Đọc nhanh: 恋旧 (luyến cựu). Ý nghĩa là: xem 懷舊 | 怀旧.
恋旧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 懷舊 | 怀旧
see 懷舊|怀旧 [huái jiù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋旧
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
旧›