Đọc nhanh: 恋慕 (luyến mộ). Ý nghĩa là: say mê, được gắn bó về mặt tình cảm với (một người hoặc một địa điểm), có tình cảm dịu dàng với.
恋慕 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. say mê
to be enamored of
✪ 2. được gắn bó về mặt tình cảm với (một người hoặc một địa điểm)
to be sentimentally attached to (a person or place)
✪ 3. có tình cảm dịu dàng với
to have tender feelings for
✪ 4. luyến mộ
留恋爱慕, 依依不舍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋慕
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 他们 的 幸福 让 人 羡慕
- Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.
- 这 对 恋人 形影相随 , 令人羡慕
- Cặp đôi này như hình với bóng, thật đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
慕›