总队 zǒngduì
volume volume

Từ hán việt: 【tổng đội】

Đọc nhanh: 总队 (tổng đội). Ý nghĩa là: trung đoàn.

Ý Nghĩa của "总队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung đoàn

军队中相当于团或师的一级组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总队

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自 shànzì 离队 líduì

    - không được tự ý rời khỏi đội ngũ.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 抵达 dǐdá shí 检阅 jiǎnyuè le 仪仗队 yízhàngduì

    - Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 解散 jiěsàn 前有 qiányǒu 总结 zǒngjié

    - Có tổng kết trước khi quân đội giải tán.

  • volume volume

    - shuō 什么 shénme 大队人马 dàduìrénmǎ 归总 guīzǒng cái 十几个 shíjǐgè rén

    - nói gì đại đội tiểu đội, tóm lại có mười mấy người thôi!

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • volume volume

    - 上课时 shàngkèshí 总是 zǒngshì 走心 zǒuxīn

    - Anh ấy luôn lơ đãng trong giờ học.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ 团队 tuánduì de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Cô ấy quản lý các nhiệm vụ của đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao