Đọc nhanh: 总署 (tổng thự). Ý nghĩa là: văn phòng tổng hợp.
总署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng tổng hợp
general office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总署
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
署›