总统选举 zǒngtǒng xuǎnjǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tổng thống tuyến cử】

Đọc nhanh: 总统选举 (tổng thống tuyến cử). Ý nghĩa là: bầu cử tổng thống.

Ý Nghĩa của "总统选举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总统选举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bầu cử tổng thống

presidential election

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统选举

  • volume volume

    - 事关 shìguān 选举 xuǎnjǔ

    - Đó là về cuộc bầu cử.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ 前后 qiánhòu 政客 zhèngkè men 总要 zǒngyào 许愿 xǔyuàn 讨好 tǎohǎo 民众 mínzhòng

    - Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 失去 shīqù le 议会 yìhuì zhōng de 席位 xíwèi

    - Anh ấy đã mất ghế trong quốc hội trong cuộc bầu cử.

  • volume volume

    - 菲律宾 fēilǜbīn 人民 rénmín 已经 yǐjīng 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ chū 一位 yīwèi xīn 总统 zǒngtǒng

    - người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 竞选 jìngxuǎn 总统 zǒngtǒng

    - Bà ấy đang tranh cử tổng thống.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng dāng shàng 总统 zǒngtǒng le

    - Anh ấy đã trở thành tổng thống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao