Đọc nhanh: 总运单 (tổng vận đơn). Ý nghĩa là: vận đơn hàng không chính (MAWB) (vận tải).
总运单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận đơn hàng không chính (MAWB) (vận tải)
master air waybill (MAWB) (transport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总运单
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 他 总 觉得 自己 一辈子 都 背运
- Ông ấy luôn thấy rằng cả đời mình đều không may mắn.
- 他 的 幸运 总是 伴随 他
- Anh ấy lúc nào cũng có vận may bên mình.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 大牌 运动员 总是 受到 关注
- Các vận động viên nổi tiếng luôn được chú ý.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 迷信 的 人 总以为 人 的 命运 是 由 上天 主宰 的
- người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
总›
运›