Đọc nhanh: 总统大选 (tổng thống đại tuyến). Ý nghĩa là: bầu cử tổng thống.
总统大选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầu cử tổng thống
presidential election
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统大选
- 他 总烦 着 大家
- Anh ấy luôn làm phiền mọi người.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 总是 觉得 大家 对不起 他
- Anh ta luôn cảm thấy mọi người có lỗi với anh ta.
- 她 正在 竞选 总统
- Bà ấy đang tranh cử tổng thống.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
总›
统›
选›