Đọc nhanh: 总热值 (tổng nhiệt trị). Ý nghĩa là: Tổng nhiệt trị.
总热值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng nhiệt trị
gross calorific value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总热值
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 他 总是 那般 热情
- Anh ấy lúc nào cũng nhiệt tình như vậy.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 总是 热心 地 帮助 别人
- Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 这个 县 工农业 总产值 十年 翻 了 两番
- sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
- 他 的 店面 总是 很 热闹
- Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.
- 适值 国庆节 , 市区 很 热闹
- Vào dịp lễ Quốc Khánh, khu phố rất nhộn nhịp.
- 她 热爱生活 , 总是 充满活力 和 乐观
- Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
总›
热›