总攻 zǒnggōng
volume volume

Từ hán việt: 【tổng công】

Đọc nhanh: 总攻 (tổng công). Ý nghĩa là: tổng tiến công; tổng công kích. Ví dụ : - 总攻令 lệnh tổng tiến công. - 发起总攻 phát động tổng tiến công.

Ý Nghĩa của "总攻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng tiến công; tổng công kích

军事上指全线出击或全面进攻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总攻 zǒnggōng lìng

    - lệnh tổng tiến công

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ 总攻 zǒnggōng

    - phát động tổng tiến công.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总攻

  • volume volume

    - 总攻 zǒnggōng lìng

    - lệnh tổng tiến công

  • volume volume

    - 总攻击 zǒnggōngjī

    - Tổng tấn công; tổng công kích.

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ 总攻 zǒnggōng

    - phát động tổng tiến công.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 俗话说 súhuàshuō de hǎo chǒu 媳妇 xífù 总得 zǒngděi jiàn 公婆 gōngpó 两女 liǎngnǚ 最终 zuìzhōng 还是 háishì zǒu le 进去 jìnqù

    - Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào

  • volume volume

    - 发出 fāchū 总攻击 zǒnggōngjī de 讯号 xùnhào

    - gửi tín hiệu tổng tấn công.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 恶意 èyì 攻击 gōngjī 人家 rénjiā 总有一天 zǒngyǒuyìtiān huì 遭到 zāodào 回报 huíbào de

    - anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.

  • volume volume

    - 转入 zhuǎnrù zǒng 反攻 fǎngōng 阶段 jiēduàn

    - bước sang giai đoạn tổng phản công.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao