Đọc nhanh: 总干事 (tổng can sự). Ý nghĩa là: Tổng thư ký.
总干事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng thư ký
secretary-general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总干事
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 不要 干涉 我 的 事情
- Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
- 什么 事情 总是 头难 , 做 了 一阵 就 容易 了
- việc gì lúc đầu cũng khó khăn, làm rồi sẽ thấy dễ dàng thôi.
- 他们 总是 怕 出事
- Bọn họ luôn sợ xảy ra sự cố.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
- 他 做事 总是 拖时间
- Anh ta làm việc luôn kéo dài thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
干›
总›