Đọc nhanh: 怯羞 (khiếp tu). Ý nghĩa là: xem 羞怯.
怯羞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 羞怯
see 羞怯 [xiū qiè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怯羞
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 在 演讲时 感到 胆怯
- Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.
- 她 在 公开场合 讲话 会 羞怯
- She becomes shy when speaking in public.
- 她 羞怯 地 从 她 的 扇子 后面 看 了 他 一眼
- Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.
- 他 对 错误 感到 羞耻
- Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怯›
羞›