Đọc nhanh: 总局 (tổng cục). Ý nghĩa là: văn phòng Trung tâm, văn phòng tổng hợp, trụ sở chính.
总局 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng Trung tâm
central office
✪ 2. văn phòng tổng hợp
general office
✪ 3. trụ sở chính
head office
✪ 4. tổng cục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总局
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 总览 全局
- quan sát toàn cục
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
总›