怫然 fèirán
volume volume

Từ hán việt: 【phật nhiên】

Đọc nhanh: 怫然 (phật nhiên). Ý nghĩa là: tức giận; giận dữ; nổi giận. Ví dụ : - 怫然作色 làm mặt giận dữ.. - 怫然不悦 vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

Ý Nghĩa của "怫然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怫然 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tức giận; giận dữ; nổi giận

生气的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怫然作色 fúránzuòsè

    - làm mặt giận dữ.

  • volume volume

    - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怫然

  • volume volume

    - rán

    - giận dữ; tức giận

  • volume volume

    - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

  • volume volume

    - 怫然作色 fúránzuòsè

    - làm mặt giận dữ.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Bội , Phí , Phất , Phật
    • Nét bút:丶丶丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLLN (心中中弓)
    • Bảng mã:U+602B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao