Đọc nhanh: 怫然 (phật nhiên). Ý nghĩa là: tức giận; giận dữ; nổi giận. Ví dụ : - 怫然作色 làm mặt giận dữ.. - 怫然不悦 vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
怫然 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức giận; giận dữ; nổi giận
生气的样子
- 怫然作色
- làm mặt giận dữ.
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怫然
- 怫 然
- giận dữ; tức giận
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 怫然作色
- làm mặt giận dữ.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怫›
然›