Đọc nhanh: 怪现象 (quái hiện tượng). Ý nghĩa là: quái tượng.
怪现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪现象
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 反常现象
- hiện tượng lạ
- 习见 的 现象
- những hiện tượng thường thấy
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 这是 一番 奇怪 的 现象
- Đây là một dạng hiện tượng kỳ lạ.
- 天空 出现 了 一种 奇怪 的 现象
- Trên bầu trời xuất hiện một hiện tượng kỳ lạ.
- 在 大城市 中 , 独居 已 成为 一种 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
现›
象›