怪现象 guài xiànxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【quái hiện tượng】

Đọc nhanh: 怪现象 (quái hiện tượng). Ý nghĩa là: quái tượng.

Ý Nghĩa của "怪现象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怪现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quái tượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪现象

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 潮流 cháoliú 现象 xiànxiàng 分析 fēnxī

    - Phân tích năm hiện tượng thủy triều.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 反常现象 fǎnchángxiànxiàng

    - hiện tượng lạ

  • volume volume

    - 习见 xíjiàn de 现象 xiànxiàng

    - những hiện tượng thường thấy

  • volume volume

    - bié 想象 xiǎngxiàng 现实 xiànshí 混淆 hùnxiáo 起来 qǐlai

    - Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一番 yīfān 奇怪 qíguài de 现象 xiànxiàng

    - Đây là một dạng hiện tượng kỳ lạ.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 出现 chūxiàn le 一种 yīzhǒng 奇怪 qíguài de 现象 xiànxiàng

    - Trên bầu trời xuất hiện một hiện tượng kỳ lạ.

  • - zài 大城市 dàichéngshì zhōng 独居 dújū 成为 chéngwéi 一种 yīzhǒng 普遍现象 pǔbiànxiànxiàng

    - Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao