Đọc nhanh: 怪手 (quái thủ). Ý nghĩa là: móng sau, máy xúc.
怪手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. móng sau
backhoe
✪ 2. máy xúc
excavator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪手
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 双手
- đôi tay.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 渔民 和 水手 有时 声称 看到 过 海里 的 妖怪
- Ngư dân và thủy thủ đôi khi tuyên bố đã nhìn thấy quái vật trong biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
手›