总站 zǒngzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tổng trạm】

Đọc nhanh: 总站 (tổng trạm). Ý nghĩa là: ga cuối.

Ý Nghĩa của "总站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ga cuối

terminus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总站

  • volume volume

    - 总装 zǒngzhuāng 空间站 kōngjiānzhàn

    - trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 站上 zhànshàng 职工 zhígōng 拢总 lǒngzǒng 五十个 wǔshígè rén

    - nhân viên trên trạm, tính tổng cộng có năm mươi người.

  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng 总有 zǒngyǒu de 说头儿 shuōtouer

    - dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • volume volume

    - 总算 zǒngsuàn zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī 站住 zhànzhù le

    - Cuối cùng anh ấy đã ổn định tại công ty đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao