Đọc nhanh: 怪兽 (quái thú). Ý nghĩa là: quái vật, động vật thần thoại, động vật quý hiếm. Ví dụ : - 怪兽来啦 Con quái vật đây rồi!
怪兽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quái vật
monster
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
✪ 2. động vật thần thoại
mythical animal
✪ 3. động vật quý hiếm
rare animal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪兽
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
- 那 只 怪兽 看起来 很 可怖
- Con quái vật đó trông rất đáng sợ.
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
怪›