Đọc nhanh: 怨望 (oán vọng). Ý nghĩa là: oán hận; oán giận.
怨望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oán hận; oán giận
怨恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨望
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怨›
望›