怪叔叔 guài shūshu
volume volume

Từ hán việt: 【quái thúc thúc】

Đọc nhanh: 怪叔叔 (quái thúc thúc). Ý nghĩa là: chú kỳ quặc, ám chỉ kẻ ấu dâm nam từ trẻ đến trung niên (tiếng lóng trên Internet).

Ý Nghĩa của "怪叔叔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怪叔叔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chú kỳ quặc, ám chỉ kẻ ấu dâm nam từ trẻ đến trung niên (tiếng lóng trên Internet)

queer uncle, referring to a young to middle-aged male pedophile (Internet slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪叔叔

  • volume volume

    - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 叔伯弟兄 shūbódìxiōng

    - Họ là anh em chú bác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我要 wǒyào 叔叔 shūshu jiā 拜年 bàinián

    - Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu shì 公交车 gōngjiāochē 司机 sījī

    - Chú tôi là tài xế xe buýt.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 叔位 shūwèi

    - Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao