Đọc nhanh: 紫禁城 (tử cấm thành). Ý nghĩa là: Tử Cấm Thành. Ví dụ : - 紫禁城又被称为故宫。 Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.. - 紫禁城是世界文化遗产。 Tử Cấm Thành là di sản văn hóa thế giới.. - 紫禁城是北京的著名景点。 Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.
紫禁城 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tử Cấm Thành
明清两代的宫城,在今北京市内城中央。
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 紫禁城 是 世界 文化遗产
- Tử Cấm Thành là di sản văn hóa thế giới.
- 紫禁城 是 北京 的 著名景点
- Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫禁城
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
- 皇帝 住 在 紫禁城 里
- Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.
- 紫禁城 是 世界 文化遗产
- Tử Cấm Thành là di sản văn hóa thế giới.
- 紫禁城 是 北京 的 著名景点
- Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
禁›
紫›