Đọc nhanh: 性行为 (tính hành vi). Ý nghĩa là: hành vi tình dục.
性行为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi tình dục
sexual behavior
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性行为
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 这种 任性 的 行为 不 合适
- Hành vi tùy tiện này không phù hợp lắm.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 考虑 到 犯罪行为 的 复杂性
- Vì sự phức tạp của những tội ác này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
性›
行›