Đọc nhanh: 强迫性性行为 (cường bách tính tính hành vi). Ý nghĩa là: ám ảnh tình dục.
强迫性性行为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ám ảnh tình dục
sexual obsession
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强迫性性行为
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 这种 任性 的 行为 不 合适
- Hành vi tùy tiện này không phù hợp lắm.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
强›
性›
行›
迫›