Đọc nhanh: 性生活 (tính sanh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống tình dục. Ví dụ : - 讨论他的性生活? Để nói về đời sống tình dục của mình?
性生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đời sống tình dục
sex life
- 讨论 他 的 性生活
- Để nói về đời sống tình dục của mình?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性生活
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 生性 活泼
- tính cách hoạt bát.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 讨论 他 的 性生活
- Để nói về đời sống tình dục của mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
活›
生›