Đọc nhanh: 性熟存 (tính thục tồn). Ý nghĩa là: thân mật tình dục.
性熟存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân mật tình dục
sexual intimacy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性熟存
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 这批 学员 都 熟识 水性
- Loạt học viên này đều biết bơi.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
性›
熟›