Đọc nhanh: 性物恋 (tính vật luyến). Ý nghĩa là: (tình dục) tôn giáo.
性物恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tình dục) tôn giáo
(sexual) fetishism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性物恋
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 对话 要 符合 人物 的 性格
- Lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 听说 他 是 同性恋 , 不过 那 又 怎样 ?
- Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
恋›
物›