Đọc nhanh: 性欲抑制剂 (tính dục ức chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục.
性欲抑制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性欲抑制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 我们 需要 抑制 不良行为
- Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
性›
抑›
欲›