Đọc nhanh: 细菌抑制剂 (tế khuẩn ức chế tễ). Ý nghĩa là: Thuốc độc vi khuẩn.
细菌抑制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc độc vi khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌抑制剂
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
抑›
细›
菌›