Đọc nhanh: 性教育 (tính giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục giới tính. Ví dụ : - 性教育就是全人教育 Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
性教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục giới tính
sex education
- 性 教育 就是 全 人 教育
- Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性教育
- 性 教育 就是 全 人 教育
- Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
教›
育›