Đọc nhanh: 性成熟 (tính thành thục). Ý nghĩa là: trưởng thành giới tính.
性成熟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng thành giới tính
sexual maturity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性成熟
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 你 认为 我 是 个 不 成熟 的 白痴
- Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 你 是 说 我 不 成熟 吗
- Bạn đang nói tôi chưa trưởng thành?
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 偷摸 成 性
- trộm cắp thành thói quen; trộm cắp quen tay.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
成›
熟›