Đọc nhanh: 性交易 (tính giao dị). Ý nghĩa là: tình dục thương mại, mại dâm, buôn bán tình dục. Ví dụ : - 亨得利为性交易洗钱 Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
性交易 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tình dục thương mại
commercial sex
✪ 2. mại dâm
prostitution
✪ 3. buôn bán tình dục
the sex trade
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性交易
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 他 通过 黑市 交易
- Anh ta giao dịch ở chợ đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
性›
易›