xìng
volume volume

Từ hán việt: 【tính】

Đọc nhanh: (tính). Ý nghĩa là: tính cách, tính chất; tính năng (vật chất), tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm). Ví dụ : - 她性格温柔善良可爱。 Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.. - 她性格直率且坦诚。 Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.. - 弹性。 Tính đàn hồi; tính co dãn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. tính cách

性格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 直率 zhíshuài qiě 坦诚 tǎnchéng

    - Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.

✪ 2. tính chất; tính năng (vật chất)

物质所具有的性能物质因含有某种成分而产生的性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弹性 tánxìng

    - Tính đàn hồi; tính co dãn

  • volume volume

    - 物质 wùzhì de 化学性 huàxuéxìng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.

✪ 3. tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm)

在思想、感情等方面的表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - de 个性 gèxìng 很强 hěnqiáng

    - Anh ấy rất cá tính.

✪ 4. tính (tình dục)

有关生物的生殖或性欲的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 生物 shēngwù yǒu 特殊 tèshū de xìng 特征 tèzhēng

    - Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.

✪ 5. giống; tính; giới tính

性别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表明 biǎomíng le 自己 zìjǐ de 性别 xìngbié

    - Cô ấy nói rõ giới tính của mình.

  • volume volume

    - 性别 xìngbié yīng 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Giới tính không nên trở thành chướng ngại.

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính (tính chất sự vât, sự việc)

性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可能性 kěnéngxìng

    - tính khả thi.

  • volume volume

    - 重要性 zhòngyàoxìng

    - tính quan trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - gāo 兼容性 jiānróngxìng 主板 zhǔbǎn

    - Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao