Đọc nhanh: 急腹症 (cấp phúc chứng). Ý nghĩa là: đau bụng cấp (do đau ruột thừa, lồng ruột chảy máu trong bụng).
急腹症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau bụng cấp (do đau ruột thừa, lồng ruột chảy máu trong bụng)
急性腹部疼痛的症状,多由阑尾炎、肠梗阻、腹内大出血等引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急腹症
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 急症
- bệnh cấp tính
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
症›
腹›