Đọc nhanh: 急变 (cấp biến). Ý nghĩa là: biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi gấp rút; cấp biến.
急变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến đổi đột ngột; biến đổi thình lình; thay đổi gấp rút; cấp biến
紧急的事变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急变
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
急›