急病 jíbìng
volume volume

Từ hán việt: 【cấp bệnh】

Đọc nhanh: 急病 (cấp bệnh). Ý nghĩa là: bệnh cấp tính.

Ý Nghĩa của "急病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

急病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh cấp tính

突然而来的严重的病症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急病

  • volume volume

    - zhè 病号 bìnghào 急诊 jízhěn

    - Bệnh nhân này cần cấp cứu.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng

    - bệnh nóng vội; hấp tấp

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 突然 tūrán 急剧 jíjù 恶化 èhuà

    - Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.

  • volume volume

    - 病急乱投医 bìngjíluàntóuyī

    - bệnh nặng chạy chữa khắp nơi.

  • volume volume

    - 病势 bìngshì 很革急 hěngéjí

    - Bệnh tình của anh ấy rất nguy kịch.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng shì zuì 危险 wēixiǎn de 因为 yīnwèi 这种 zhèzhǒng bìng 来时 láishí 毫无 háowú 征兆 zhēngzhào

    - Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 遇到 yùdào 很多 hěnduō 急诊 jízhěn 病例 bìnglì

    - Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi de bìng 着急 zháojí

    - Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao