Đọc nhanh: 急病 (cấp bệnh). Ý nghĩa là: bệnh cấp tính.
急病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh cấp tính
突然而来的严重的病症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急病
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 病急乱投医
- bệnh nặng chạy chữa khắp nơi.
- 他 病势 很革急
- Bệnh tình của anh ấy rất nguy kịch.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 每天 遇到 很多 急诊 病例
- Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
病›