思绪 sīxù
volume volume

Từ hán việt: 【tư tự】

Đọc nhanh: 思绪 (tư tự). Ý nghĩa là: đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ, tâm tư; tư tưởng tình cảm, tơ lòng. Ví dụ : - 思绪纷乱。 rối loạn mạch suy nghĩ.. - 思绪不宁。 tư tưởng tình cảm không ổn định.

Ý Nghĩa của "思绪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

思绪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ

思想的头绪;思路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

✪ 2. tâm tư; tư tưởng tình cảm

情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

✪ 3. tơ lòng

心情 (多就安定或紊乱说)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思绪

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • volume volume

    - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 低回 dīhuí

    - mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - mạch suy nghĩ rối loạn

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

  • volume volume

    - 纷杂 fēnzá de 思绪 sīxù

    - mạch suy nghĩ lộn xộn

  • volume volume

    - 试着 shìzhe 清空 qīngkōng 思绪 sīxù

    - Cố gắng giải tỏa tâm trí của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao