Đọc nhanh: 思绪 (tư tự). Ý nghĩa là: đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ, tâm tư; tư tưởng tình cảm, tơ lòng. Ví dụ : - 思绪纷乱。 rối loạn mạch suy nghĩ.. - 思绪不宁。 tư tưởng tình cảm không ổn định.
思绪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ
思想的头绪;思路
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
✪ 2. tâm tư; tư tưởng tình cảm
情绪
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
✪ 3. tơ lòng
心情 (多就安定或紊乱说)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思绪
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 思绪 纷乱
- mạch suy nghĩ rối loạn
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
- 纷杂 的 思绪
- mạch suy nghĩ lộn xộn
- 试着 清空 思绪
- Cố gắng giải tỏa tâm trí của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
绪›