volume volume

Từ hán việt: 【ti.ty.tư】

Đọc nhanh: (ti.ty.tư). Ý nghĩa là: Tư Đình (tên đất, ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tư Đình (tên đất, ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)

虒亭 (Sītíng) ,地名,在中国的山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Sī , Yí , Zhài
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HYPU (竹卜心山)
    • Bảng mã:U+8652
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp