Đọc nhanh: 思明 (tư minh). Ý nghĩa là: Quận Siming của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Siming của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Siming district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思明
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 我 明白 这句 话 的 意思
- Tôi hiểu câu này có nghĩa là gì.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 我 当下 就 明白 了 他 的 意思
- Tôi đã hiểu ý của anh ấy ngay lúc đó.
- 我 到底 明白 他 的 意思 了
- Tôi cuối cùng cũng hiểu ý của anh ấy.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 你 的 意思 我明 了 , 就这样办 吧
- tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!
- 我们 的 朋友 叫 思明
- Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
明›