Đọc nhanh: 性器 (tính khí). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục. Ví dụ : - 性器官 bộ máy sinh dục
性器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan sinh dục
sex organ
- 性器官
- bộ máy sinh dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性器
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 这台 机器 的 性能 较强
- Máy này có hiệu năng mạnh.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
性›