思嘉丽 sī jiā lì
volume volume

Từ hán việt: 【tư gia lệ】

Đọc nhanh: 思嘉丽 (tư gia lệ). Ý nghĩa là: Scarlett (tên), cũng được viết 斯嘉麗 | 斯嘉丽.

Ý Nghĩa của "思嘉丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

思嘉丽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Scarlett (tên)

Scarlett (name)

✪ 2. cũng được viết 斯嘉麗 | 斯嘉丽

also written 斯嘉麗|斯嘉丽 [Si1 jiā lì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思嘉丽

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín 刚才 gāngcái shuō 什么 shénme

    - Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī jiè 几元 jǐyuán qián 可以 kěyǐ ma

    - Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?

  • volume volume

    - 上课 shàngkè yào 积极思考 jījísīkǎo 大胆 dàdǎn 发言 fāyán

    - Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao