Đọc nhanh: 四刀铣床 (tứ đao tiển sàng). Ý nghĩa là: máy phay bốn dao.
四刀铣床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phay bốn dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四刀铣床
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 把 铣刀 非常 锋利
- Con dao phay này rất sắc bén.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他 正在 更换 损坏 的 铣刀
- Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
四›
床›
铣›