Đọc nhanh: 怒目而视 (nộ mục nhi thị). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm vào.
怒目而视 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chằm chằm vào
to glare at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒目而视
- 怒目而视
- trợn trừng mắt nhìn.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 瞋 目而视
- trợn mắt mà nhìn.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 他 对 别人 的 建议 视而不见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怒›
目›
而›
视›