怒目而视 nùmù'érshì
volume volume

Từ hán việt: 【nộ mục nhi thị】

Đọc nhanh: 怒目而视 (nộ mục nhi thị). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm vào.

Ý Nghĩa của "怒目而视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒目而视 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn chằm chằm vào

to glare at

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒目而视

  • volume volume

    - 怒目而视 nùmùérshì

    - trợn trừng mắt nhìn.

  • volume volume

    - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • volume volume

    - chēn 目而视 mùérshì

    - trợn mắt mà nhìn.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén de 建议 jiànyì 视而不见 shìérbújiàn

    - Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - yīn 蔑视 mièshì 法庭 fǎtíng ér bèi 传讯 chuánxùn

    - Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.

  • volume volume

    - de 注目 zhùmù 凝视 níngshì 使 shǐ 感到 gǎndào 不自在 bùzìzai

    - Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao