Đọc nhanh: 怀集县 (hoài tập huyện). Ý nghĩa là: Quận Huaiji ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Huaiji ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông
Huaiji county in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀集县
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
怀›
集›