Đọc nhanh: 思想史 (tư tưởng sử). Ý nghĩa là: lịch sử trí tuệ.
思想史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử trí tuệ
intellectual history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想史
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 他 父母 的 思想 很 进步
- Tư tưởng của bố mẹ anh ấy rất tiến bộ.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 他 思想 有些 右倾
- Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
思›
想›