Đọc nhanh: 怀柔县 (hoài nhu huyện). Ý nghĩa là: quận Huairou cũ, nay là quận nông thôn Huairou của Bắc Kinh.
✪ 1. quận Huairou cũ, nay là quận nông thôn Huairou của Bắc Kinh
former Huairou county, now Huairou rural district of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀柔县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 她 把 她 儿子 温柔 地 抱 在 怀里
- Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay
- 怀柔政策
- chính sách lung lạc
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
怀›
柔›