Đọc nhanh: 怒江州 (nộ giang châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 怒江傈 僳族 自治州, quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hoặc Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇.
✪ 1. viết tắt cho 怒江傈 僳族 自治州, quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hoặc Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇
abbr. for 怒江傈僳族自治州, Nujiang Lisu autonomous prefecture in northwest Yunnan, capital Liuku or Lutku 六庫鎮|六库镇 [Liu4 kù zhèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒江州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
怒›
江›