Đọc nhanh: 丁字管 (đinh tự quản). Ý nghĩa là: ống chữ T.
丁字管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống chữ T
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁字管
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 由 经管人 签字 盖章
- do người phụ trách ký tên đóng dấu.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
字›
管›