忽必烈 hū bì liè
volume volume

Từ hán việt: 【hốt tất liệt】

Đọc nhanh: 忽必烈 (hốt tất liệt). Ý nghĩa là: Khubilai Khan (1215-1294), cháu nội của Genghis Khan 成吉思汗, hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Nguyên, trị vì 1260-1294.

Ý Nghĩa của "忽必烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忽必烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khubilai Khan (1215-1294), cháu nội của Genghis Khan 成吉思汗, hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Nguyên, trị vì 1260-1294

Khubilai Khan (1215-1294), grandson of Genghis Khan 成吉思汗, first Yuan dynasty emperor, reigned 1260-1294

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽必烈

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn de rén 必定 bìdìng shì yào 失败 shībài de

    - Người kiêu căng ngạo mạn nhất định sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 争辩 zhēngbiàn

    - không nên tranh luận vói anh ta.

  • volume volume

    - 不必 bùbì

    - chẳng cần vội vàng.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 多疑 duōyí

    - không cần phải đa nghi.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 太早 tàizǎo

    - Không cần phải đi sớm quá

  • volume volume

    - 不必 bùbì 全部 quánbù 拆掉 chāidiào

    - Không càn phá bỏ toàn bộ

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao