Đọc nhanh: 怕老婆 (phạ lão bà). Ý nghĩa là: henpecked, ở dưới ngón tay cái của vợ.
怕老婆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. henpecked
✪ 2. ở dưới ngón tay cái của vợ
to be under one's wife's thumb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怕老婆
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 除了 我 老婆 , 我 什么 都 不怕
- Trừ vợ tôi ra, tôi chẳng sợ gì cả.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
怕›
老›