Đọc nhanh: 以太网络 (dĩ thái võng lạc). Ý nghĩa là: Mạng Ethereum.
以太网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng Ethereum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以太网络
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
太›
络›
网›