Đọc nhanh: 打胎药 (đả thai dược). Ý nghĩa là: thuốc truỵ thai.
打胎药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc truỵ thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打胎药
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这 孩子 不肯 吃药 , 在 妈妈 的 怀里 直 打挺儿
- thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
胎›
药›